Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
năm nay
[năm nay]
|
this year
Early this year, Vietnam Post and Telecommunications signed a contract with Motorola for the installation of equipment for Vinaphone
Those computer programs are expected to be released in the middle of this year
Two other sections of the highway totalling 78km are being re-built and are scheduled to be opened late this year